Các biểu hiện ngữ pháp của ~ 보니(까).

  1. V + 아/어 보니까: (… thì thấy là)
  • Dùng khi phát hiện sự thật ở phía sau bởi kết quả của hành động ở phía trước

VD:

생각해 보니까 나는 한국 문화에 대해 모르고 있어요. Suy nghĩ thì thấy là tôi không biết gì về văn hoá Hàn Quốc

한국어를 공부해 보니 생각보다 너무 어려워요. Học tiếng Hàn thì thấy là khó hơn mình nghĩ

 

  1. V + 다 보니(까): Khi làm gì đó thì …, vì cứ… nên
  • Diễn tả người nói phát hiện điều gì đó mới hay tình huống mới xảy ra khi thực hiện hành động nào đó liên tục trong quá khứ

VD:

자꾸 먹다 보니 이제 한국 음식도 잘 먹게 되었어요. Vì cứ ăn thường xuyên nên giờ tôi đã ăn được món ăn Hàn Quốc.

 한국어를 공부하다 보니까 이 언어를 좋아하는 이유를 알게 되었다. Khi học tiếng Hàn thì tôi đã biết được lý do mình thích ngôn ngữ này

 

  1. V + 고 보니: ( Sau khi) làm gì thì mới…
  • Cấu trúc diễn tả sau khi người nói hoàn thành hành động nào đó thì phát hiện thông tin mới hay điều trái ngược với suy nghĩ

VD: 지하철에서 내리고 보니 가방이 없었어요. Sau khi xuống tàu điện ngầm thì đã không có túi xách.

배우가 되고 보니 배우들의 삶이 생각만큼 좋지 않다는 것을 알게 되었어요. Sau khi trở thành diễn viên thì tôi mới biết được cuộc sống của những diễn viên không tốt như tôi nghĩ

 

  1. A + (으)ㄴ걸 보니(까)

    V + 는 걸 보니(까): Vì thấy…., thấy…

  • Diễn tả nhìn hành động đặc điểm của ai đó để đưa ra dự đoán, thường kết hợp với đuôi câu dự đoán

VD:

유리 씨가 졸고 있는 걸보니까 피곤을 하는 것 같아요. Thấy Yuri buồn ngủ thế kia chắc là cậu ấy đang mệt.

민수 씨가 수업 시간 중에 자꾸 하품을 하는 걸 보니 어제 밤을 새웠나 봐요. Thấy Minsu trong giờ học ngáp ngủ thế kia chắc là hôm qua thức cả đêm rồi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *