Các động từ CHUYỂN ĐỘNG trong Tiếng Hàn

( ý tưởng : Diễn tả các động từ bằng hành động )

  • 걷다 : đi bộ
  • 뛰다 : nhảy
  • 달리다 : chạy
  • 멈추다 : dừng lại
  • 넘다 : nhảy qua, vượt qua
  • 건너다 : đi qua
  • 들다 : cầm, nắm giữ
  • 옮기다 : di chuyển, chuyển đi
  • 지나다 : đi qua
  • 구르다 : lăn
  • 떨다 : run
  • 돌다 : quay
  • 부딪치다 : đâm vào
  • 넘어지다 : ngã, trượt
  • 빠지다 : ngã, rơi ( vào cái gì )
  • 떨어지다 : rơi xuống (từ trên cao)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *