Các từ vựng về phương pháp chế biến món ăn

볶다 Xào, rang

굽다 Nướng

끓이다 Đun sôi

삶다 Luộc

썰다 Thái, băm

튀기다 Chiên

섞다 Trộn

다지다 Giã

양념하다: Nêm gia vị 

찜: Hấp

껍질을 까다: Bóc vỏ

갈다: Xay, nghiền

반죽하다: Nhào (bột)

뿌리다: Rắc

담드다: Ngâm, muối

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *