HỌC VỀ ÂM HÁN HÀN – 하 có nghĩa Hạ

Học tiếng Hàn qua âm Hán mang lại rất nhiều lợi ích cho người học trong quá trình học nâng cao tiếng Hàn. Tiếng Hàn Phương Anh gửi bạn danh sách các âm Hán Hàn 하 có nghĩa Hạ, cùng ôn tập nhé!
 
Hạ cấp: 하급
Hạ hàng (sự rơi xuống, giảm xuống): 하강
Hạ giới: 하계
Hạ kế (kế sách cuối cùng): 하계
Hạ cốc (lương thực vụ hè): 하곡
Hạ lễ (chúc mừng): 하례
Hạ mệnh (ra lệnh): 하령
Hạ phục (quần áo mùa hè): 하복
Hạ sĩ quan: 하사관
Hạ sơn (xuống núi): 하산
Hạ thủ (giết ai đó, xuống tay làm việc gì đó): 하수
Hạ viện: 하원
Hạ vị (cấp dưới, cấp thấp): 하위
Hạ nhân (người hầu): 하인
Hạ yến (tiệc mừng): 하연
Hạ quan: 하관
Hạ ngọ (buổi chiều): 하오
Hạ tiết (mùa hè): 하절
Hạ kì (mùa hè): 하기
Hạ đẳng: 하등
Hạ đạt (truyền đạt xuống): 하달
Hạ đãi (đối đãi kém): 하대
Hạ chí: 하지
Đầu hạ: 초하
Lập hạ: 입하
Mùa hạ này: 금하
Giữa mùa hạ: 중하
Nam hạ (tiến xuống phía nam): 남하
Thiên hạ: 천하
Thần hạ (bề tôi): 신하
Bệ hạ: 폐하
Môn hạ (môn sinh): 문하
Điện hạ: 전하
Hạ phẩm (hàng chất lượng kém): 하품
Thượng trung hạ: 상중하
Bộ hạ (thuộc hạ): 부하
Hạ lưu: 하류
Thủ hạ (cấp dưới, đệ tử, tay chân): 수하

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *