Mẫu câu tiếng Hàn về sở thích

🍒 Mẫu câu tiếng Hàn về sở thích, mời các bạn cùng tham khảo!!!

1.취미가 뭐예요?
Sở thích của bạn là gì?
2. 어 떤 취미를 갖고 있어요?
Bạn có sở thích gì?
3. 제일 좋아하는 것이 있어요?
Bạn thích nhất gì?
4. 한가할 때는 보통 뭘 해요?
Bạn thường làm gì vào lúc rảnh rỗi?
5. 여가 시간에 뭐 하는 걸 좋아해요?
Vào thời gian rảnh bạn thích làm gì?
6. 특별한 취미가 있으세요?
Bạn có sở thích đặc biệt nào không?
7. 어떤 음악을 좋아해요?
Bạn thích thể loại âm nhạc nào không?
8. 제 취미는 음악감상이예요.
Sở thích của tôi là thưởng thức âm nhạc.
9. 나의 취미는 우표수집이야.
Sở thích của tớ là sưu tập tem đấy.
10. 제 취미는 독서예요.
Sở thích của tôi là đọc sách.
10. 제 취미는 독서예요.
Sở thích của tôi là đọc sách.
11. 나는 취미로 등산해요.
Tôi leo núi theo sở thích.
12. 주일에 2번 축구해요.
Một tuần tôi đi đá bóng 2 lần.
13. 시간이 있을 때 피아노를 쳐요.
Khi có thời gian tôi lại chơi piano.
14. 저는 야구를 별로 안 좋아해요.
Tôi không thích bóng chày lắm.
15. 운동를 싫어요.
Tôi ghét thể thao.
16. 취미가 같은 데가 많아요.
Chúng ta có nhiều sở thích giống nhau.
17. 우리는 취미가 서로 다르네요!
Chúng ta có sở thích khác nhau nhỉ?
18. 취미가 많은 데 그중 영화 보는 것을 제일 좋아해요.
Tôi có rất nhiều sở thích nhưng trong số đấy tôi thích nhất là xem phim.
19. 취미는 기타를 지거든.
Chơi ghi ta là sở thích của tớ mà.
20. 우리 언니는 노래 부를는 걸 좋아요.
Chị tớ thích hát.
21. 선생님, 그림 그리는 것을 좋아하세요?
Thầy ơi, thầy có thích vẽ tranh không ạ?
22. 가장 좋아하는 운동이 뭐예요?
Môn thể thao mà anh thích nhất là gì?
23. 쉬는 시간 때 보통 뭘 해요?
Vào giờ nghỉ chị thường làm gì?
24. 한가한 시간에 뭘 해?
Vào lúc rảnh cậu làm gì?

Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *