NGỮ PHÁP TOPIK 1 – NGUYÊN NHÂN , KẾT QUẢ

NGỮ PHÁP CHỈ NGUYÊN NHÂN, KẾT QUẢ

 

  1. V/A 아/어서: Vì … nên, vì… do đó

 

Ý nghĩa: Diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhan gây ra kết quả ở mệnh đề sau

Cách chia: 

  • V/A kết thúc bằng nguyên âm “ㅏ /  ㅗ” thì dùng   “아서”
  • V/A kết thúc bằng các nguyên âm khác thì dùng “어서”
  • V/A kết thúc bằng “하다” thì dùng “해서”
  • Với trường hợp của “이다” thì dùng “이어서 / 이라서 (trong văn nói)”

VD:

여기에 음식이 맛있어서 사람이 많아요. Vì đồ ăn ngon nên ở đây đông người

 

가: 내일 영화를 볼까요? Ngày mai cùng đi xem phim nhé?

나: 숙제가 많아서 영화를 못 봐요. Vì có nhiều bài tập nên tôi không thể đi được

 

  • Chú ý:
  • 아/어서 không kết hợp với câu mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ
  • Không chia động từ ở hình thức quá khứ hoặc tương lai trước 아/어서
  • Có thể kết hợp với các cụm từ chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn

 

2. V/A (으)니까: Do đó, vì thế

 

Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân khách quan hoặc lý do  cụ thể mà người nghe cũng biết đến

Cách chia:

  • V/A kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ thì dùng “니까”
  • V/A kết thúc bằng phụ âm thì dùng “으니까”

VD:

이번 주는 바쁘니까 다음 주에 만나자. Tuần này tôi bận nên gặp nhau vào tuần sau nhé.

 

가: 여자 친구에게 무슨 선물을 할까요? Tôi nên tặng quà gì cho bạn gái nhỉ?

나: 여자들은 꽃을 좋아하니까 꽃을 선물하세요. Con gái thích hoa nên anh hãy tặng hoa

 

  • Chú ý:
  • (으)니까 có thể kết hợp với câu mệnh lệnh hoặc thỉnh dụ
  • Có thể kết hợp với hình thức quá khứ và tương lại
  • Không thể kết hợp với các cụm từ chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn như 아/어서

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *