PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG

많은 # 많이 

많이

많은

Phó từ, được sử dụng trước V/A để nhấn mạnh mức độ nhiều ít


VD:

 많이 먹어요! Ăn nhiều

 많이 참았어요!  Đã chịu đựng nhiều

Tính từ, sử dụng kết hợp với định ngữ

được sử dụng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ


VD: 

많은 친구가 한국 음식을 좋아해요.

Nhiều người bạn thích ăn đồ ăn Hàn Quốc

기름이 많은 고기를 싫어해요.

Tôi không thích thịt nhiều mỡ

 

 가다 # 오다

가다

오다

Đi/đến

đi/đến

가다 – 오다 trong Tiếng Hàn được phân biệt bằng vị trí của chủ thể. 

Sử dụng khi chủ thể không có mặt ở vị trí trong câu nói

Hướng di chuyển là rời ra vị trí của chủ thể tiến về chỗ khác 


VD:

Mẹ nói con đi vào lớp đi -> 들어가다

(rời ra vị trí của mẹ để đi vào lớp)

Sử dụng khi chủ thể có mặt ở vị trí trong câu nói 

Hướng di chuyển là kéo từ hướng khác hướng về phía chủ thể. 


VD:

Cô giáo nói con vào lớp nào -> 들어오다.

(Rời xa vị trí của con hiện tại để đến vị trí của cô- ở trong lớp)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *