Một số quán ngữ thông dụng:
1.마음에 걸리다 – Vướng víu trong lòng, bận lòng
2.마음에 들다 – Vừa lòng, hài lòng
3 .마음에 없는 말 – Lời dối lòng
4.마음에 차다 – Thỏa mãn, vừa ý
5.마음은 굴뚝 같다 – Khao khát, thầm muốn ở trong lòng
6.마음을 굳히다 – Quyết tâm , quyết chí
7. 마음이 가볍다- Nhẹ lòng, trút được nỗi lo
8. 마음에 두다 – Giữ trong lòng, để bụng
9. 마음에 쓰다 – Chú ý, để tâm
10. 마음을 열다 – Mở lòng
11. 마음을 비우다 – Trút nhẹ lòng để lòng thanh thản
12. 마음을 먹다: Quyết chí, quyết tâm
13. 마음이 아프다: Đau lòng
14. 마음이 넓다: Rộng lượng
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học tốt!!!
Plinko Casino Turkiye: En İyi Slot Deneyimi
Plinko Casino Turkiye: En İyi Slot Deneyimi [...]
Азино Официальный Сайт
Азино Официальный Сайт [...]
Mostbet Platformunda Bahis Yaparken Dikkat Edilmesi Gerekenler
Mostbet Platformunda Bahis Yaparken Dikkat Edilmesi Gerekenler [...]
anabolicos legal 8
Descubre En Qué País Es Authorized Comprar Esteroides Anabólicos: Guía Completa Estos esteroides legales suelen [...]
Tout ce que vous devez savoir sur le Stanozolol cours
Nội dung chính Introduction au Stanozolol coursQu’est-ce que le Stanozolol cours?Formes de Stanozolol coursAvantages du [...]
Commander Ivermectine en ligne facilement et rapidement
Nội dung chính Commander Ivermectine en Ligne : Guide Pratique et ConseilsQu’est-ce que l’Ivermectine ?Les [...]