TOP 12 CÁCH NÓI “CỐ LÊN” TRONG TIẾNG HÀN TỰ NHIÊN NHẤT

Dịch bệnh đến chắc hẳn đều khiến chúng ta gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống. Hãy cùng nhau lạc quan hơn bằng 12 cách nói “cố lên” trong tiếng Hàn nhé.

 


  1. 파이팅!/ 화이팅 [paiting / hwaiting]: Cố lên
  2. 괜찮아요 [gwenchanayo]: Mọi thứ sẽ ổn thôi
  3. 힘내세요 [himneseyo]: Vui lên, mạnh mẽ lên
  4. 응원할게요 [eung-weonhalgeyo]: Mình luôn ủng hộ bạn
  5. 할 수 있어요 [hal su isseoyo]: Bạn sẽ làm được mà
  6. 포기하지 마세요 [pogihaji maseyo]: Đừng bỏ cuộc nhé
  7. 다 잘 될 거예요 [da jal dwel geoyeyo]: Mọi thứ sẽ tốt lên mà
  8. 모든 일이 잘 되길 바랄게요 [modeun iri jal dwegil baralgeyo]: Mình mong mọi việc đều tốt đẹp
  9. 걱정하지 마세요 [geokjeonghaji maseyo]: Đừng lo lắng nhé
  10. 자랑스러워요 [jarangseureoweoyo]: Mình tự hào vệ bạn
  11. 잘했어요 [jalhesseoyo]: Cậu đã làm rất tốt rồi
  12. 꿈을 이루길 바랄게요 [ggumeul irugil baralgeyo]: Mình mong giấc mơ của bạn sẽ thành hiện thực.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *