불교 (bulgyo): Phật giáo
천주교 (cheonjugyo): Công giáo, Thiên Chúa Giáo
이슬람교 (iseullamgyo): Hồi giáo
기독교 (gidoggyo): Cơ đốc giáo
신교 (singyo): Đạo Tin Lành
유교 (yugyo): Nho giáo
힌두교 (hindugyo): Ấn Độ giáo
유대교 (yudaegyo): Đạo Do Thái
교황 (gyohwang): Đức Giáo Hoàng
샤머니즘 (syameonijeum): Shaman giáo
사원 (sawon): Đền thờ
교회 (gyohoe): Nhà thờ
절/사찰 (jeol/sachal): Chùa
성당: Thánh đường
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]