TỪ VỰNG CHỨA ÂM HÁN HÀN THÔNG DỤNG

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THEO ÂM HÁN HÀN
 
👉결 – Kết
결과: Kết quả
결교: Kết giao
결구: Kết cấu
결국: Kết cục
결론: Kết luận
결료: Kết liễu
결정: Kết tinh
결합: Kết hợp
결혼: Kết hôn
 
👉 공 – Công
공간: Không gian
공개: Công khai
공격: Công kích
공공: Công cộng
공교: Công giáo
공구: Công cụ
공로: Công lao
공립: Công lập
공명: Công danh, công minh
공문: Công văn
 
👉 관 – Quan
관음: Quan âm
관직: Quan chức
관점: Quan điểm
관함: Quan hàm
관계: Quan hệ
관찰: Quan sát
관심: Quan tâm
관객: Quan khách
관념: Quan niệm
 
👉 교 – Giao. giáo
교사: Giáo sư
교안: Giáo án
교양: Giáo dưỡng
교주: Giáo chủ
교회: Giáo hội
교훈: Giáo huấn
교원: Giáo viên
 
교역: Giao dịch
교우: Giao hữu
교전: Giao chiến
교유: Giao du
교점: Giao điểm
교접: Giao tiếp
교합: Giao hợp
 
Chúc các bạn học tập vui vẻ 🫰🫰
 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *