- 았/었어요 # 았/었었어요
– 았/었어요
👉 Diễn tả đơn thuần hành động đã xảy ra ở quá khứ hoặc hành động đã chấm dứt ở quá khứ nhưng kết quả vẫn lưu lại đến hiện tại
VD:
화 씨는 작년에 한국에 왔어요
Năm ngoái Hoa đã đến Hàn Quốc
(Không biết rõ bây giờ Hoa đang sống ở đâu, vẫn ở Hàn hoặc đang sống ở đất nước khác)
유리 씨는 서울에서 1년 동안 살았어요
Yuri đã sống ở Seoul được 1 năm
(nhưng giờ không biết Yuri đang sống ở đâu)
– 았/었었어요
👉 Diễn tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại
VD:
화 씨는 작년에 한국에 왔었어요
(Hoa đã đến Hàn Quốc và bây giờ không còn ở Hàn Quốc nữa)
유리 씨는 서울에서 1년 동안 살았었어요
Yuri đã sống ở Seoul được 1 năm
(nhưng giờ Yuri không sống ở Seoul nữa)
- 안 (지 않다) # 못 (지 못하다)
– 안 (지 않다)
👉 Có thể kết hợp với động từ và tính từ
VD:
학교에 안 가요 Không đi học
치마가 안 예뻐요 Cái váy không đẹp
👉 Diễn tả không làm gì đó không phải do do không có năng lực
VD:
저는 운전을 안 해요.Tôi không lái xe
(Tôi biết lái nhưng tôi không muốn lái)
오늘은 쇼핑을 하지 않아요. Hôm nay tôi không đi mua sắm
(Chỉ là tôi không thích đi mua sắm)
– 못 (지 못하다)
👉 Chỉ có thể kết hợp với động từ
VD:
학교에 못 가요 (o)
치마가 못 예뻐요. (x)
👉 Diễn tả không thể làm gì do năng lực hay điều kiện khách quan
VD:
저는 운전을 못해요. Tôi không thể lái xe
(Tôi biết lái xe nhưng tôi không thể lái vì lý do nào đó)
오늘은 쇼핑을 하지 못해요. Hôm nay tôi không thể đi mua sắm
(Tôi không thể đi vì lý do nào đó)
- 에 # 에서
-에
👉 Chỉ rõ vị trí tồn tại của sự vật hay con người hoặc được dụng với các động từ di chuyển để xác định đích đến
VD:
시청을 서울에 있어요 Toà thị chính ở Seoul
집에 에어컨이 없어요 Ở nhà không có điều hòa
-에서
👉 Chỉ rõ nơi xảy ra hành động và có thể kết hợp với nhiều loại động từ
VD:
식당에서 밥을 먹어요 Tôi ăn cơm ở nhà hàng
학교에서 한국어를 배웠어요. Tôi đã học tiếng Hàn ở Hàn Quốc
- 밖에 # 만
– 밖에
2 từ đều là tiểu từ và có nghĩa là “Chỉ”
👉 Sử dụng trong câu phủ định
VD:
교실에 재준 씨밖에 없어요. Chỉ có Jaejun ở trong phòng học
가게에서 과일 밖에 안 샀어요. Tôi chỉ mua hoa quả ở cửa hàng
– 만
👉 Sử dụng trong câu phủ định và khẳng định
VD:
교실에 재준 씨만 없어요. Tất cả mọi người đều ở trong lớp trừ Jaejun
교실에 재준 씨만 있어요. Chỉ có Jaejun ở trong lớp
가게에서 과일만 안 샀어요. Mua mọi thứ ở cửa hàng trừ hoa quả
가게에서 과일만 샀어요. Chỉ mua hoa quả trong cửa hàng
Chúc các bạn học tập vui vẻ 🫰🫰
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]