TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NHỮNG HOẠT ĐỘNG TRONG BẾP

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOẠT ĐỘNG TRONG BẾP 
 
해동하다: rã đông
잘게 다진다:băm nhỏ
긁어 내다: cạo, nạo
가열하다: đun nóng
찧다, 빻다: đập giập
껍질을 벗기다: lột vỏ
계속 저어주다: khuấy đều
반으로 자르다: bổ đôi
뼈를 발라내다: rút xương
후추로 양념하다: rắc tiêu
휘젓다: khuấy, đảo
담그다: nhúng ớt, ngâm
꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim
뿌리다: rắc
끊이다: nấu, luộc, nấu sôi
 
Chúc các bạn học tập vui vẻ 🫰🫰
 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *