TỪ VỰNG HÁN HÁN CHỨA ÂM 은 – ÂN & 압 – ÁP

은 - Ân ( ân đức, ân tình)

  1. 사은: Tạ ân
  2. 사은품: Quà cảm ơn
  3. 은혜: Ân huệ
  4. 은덕: Ân đức
  5. 은원: Ân oán
  6. 은정: Ân tình
  7. 특은: Đặc ân
  8. 망은배의: Vong ân bội nghĩa
  9. 은인: Ân nhân
  10. 사은 행사: Tạ ân hành sự (Sự kiện tri ân)

압 - Áp (sự đè, nén, áp đảo)

  1. 압력: Áp lực
  2. 압박감: Áp bách cảm ( Cảm giác áp lực)
  3. 폭압: Bạo áp ( Áp bức)
  4. 탄압: Đàn áp
  5. 진압: Trấn áp
  6. 압축기: Áp súc cơ ( máy nén khí)
  7. 압도: Áp đảo
  8. 혈압: Huyết áp
  9. 고혈압: Cao huyết áp
  10. 고압: Cao áp

Tiếng Hàn Phương Anh chúc các bạn học tốt!!!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *