Từ vựng Hán Hàn có chứa 악

악: ÁC

악성Ác tính
악의Ác ý 
죄악Tội ác
악몽Ác mộng
흉악Hung ác
악습Ác tập ( Hủ tục)
선악Thiện ác
악취Ác khứu ( Mùi hôi thối)
험악Hiểm ác 
안감성Ác cảm
악인Ác nhân
악심Ác tâm
잔악Tàn ác
포악Bạo ác( Hung ác)
열악Liệt ác (Khắc nghiệt)
악독Ác độc
악담Ác đàm ( Lời nói xấu)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *