Từ vựng liên quan đến các môn học trong tiếng Hàn

수학Môn toán
문학Môn văn
영어Tiếng anh
외국어Ngoại ngữ
화학Hóa học
물리Vật lý
생물학Sinh vật học
지리Địa lý
역사Lịch sử
컴퓨터 공학Khoa học máy tính
공민/국민Công dân
체육Thể dục
운동하다Tập thể dục

전문

Chuyên môn
일반교양과목Môn học chung
자유선택 과목Môn học tự chọn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *