– Anh em cùng mẹ khác cha: 이부형제, 이부자매, 이부남매, 이부동생
– Anh em kết nghĩa: 의형제, 의형, 의동생, 의누나
– Con riêng: 의붓딸, 의붓아들, mối quan hệ giữa anh em là con riêng của bố mẹ 의붓형제, xưng hô 의붓형, 의붓누나, 의붓동생…
– Mẹ ruột, bố ruột: 친엄마 / 친아빠, 생모 / 생부
– Mẹ kế: 새어머니, 계모, 의붓어머니
– Bố dượng: 새아버지, 계부, 의붓아버지
– Song thân, bố mẹ ruột: 양친
– Cháu đích tôn: 장손
– 3 đời độc đinh: 삼대독자
– Nhà có độc 1 con gái: 무남독녀 외동딸
– Con sinh muộn: 늦동이
– 기러기 아빠: bố ngỗng sống một mình kiếm tiền để cho con học ở nước ngoài và vợ đi theo chăm sóc con
– 뻐꾸기 아빠: bố chim tu hú nuôi con người khác
– Mối quan hệ bố con: 부자지간, mẹ con 모자지간
– Anh chị em thiện lành: 형제님, 자매님 – Đây là cách gọi nhau giữa những người cùng đi nhà thờ.
Τι χρειάζεστε για να εγγραφούν στο Slothub Casino
Για να εγγραφείτε στο Slothub Casino, οι χρήστες πρέπει να ολοκληρώσουν διάφορα σημαντικά βήματα. Αυτό [...]
Kasyno Slottyway: Odpowiedzialna gra i przestrzeganie regulacji
Kasyno Slottyway https://slotty-way-casino.org stawia na rozważną grę i przestrzeganie zasad, gwarantując graczom mocny system ochrony. [...]
Zasady obstawiania i wskazówki dla użytkowników w kasynie Slottyway
W platformie Slottyway zrozumienie skomplikowania reguł zakładów jest istotne dla zwiększenia satysfakcji i możliwego sukcesu. [...]
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]