TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC

  1. 전화: Điện thoại
  2. 집 전화: Điện thoại nhà
  3. 공중 전화: Điện thoại công cộng
  4. 휴대 전화: Điện thoại di động
  5. 연락처: Địa chỉ liên lạc
  6. 전화카드: Thẻ điện thoại
  7. 국제 전화: Điện thoại quốc tế
  8. 인터넷 전화: Điện thoại internet
  9. 지역 번호: Mã số khu vực
  10. 전화 번호: Số điện thoại
  11. 전화 요금: Phí điện thoại
  12. 국내 전화: Điện thoại quốc nội
  13. 국가 번호: Mã số quốc gia
  14. 전화를 하다: Gọi điện thoại
  15. 전화 받다: Nhận điện thoại
  16. 전화를 끊다: Kết thúc cuộc gọi
  17. 문자메시지를 보내다: Gửi tin nhắn
  18. 문자메시지를 받다: Nhận tin nhắn
  19. 답장을 보내다: Gửi tin trả lời
  20. 답장을 받다: Nhận tin trả lời
  21. 남기다: Còn lại, để lại
  22. 소리: Âm thanh
  23. 약속: Cuộc hẹn
  24. 메모 좀 전해 주세요: Hãy chuyển lời nhắn giúp tôi
  25. 메모 전해 드리겠습니다: Tôi sẽ chuyển lời
  26. 다시 전화하겠습니다: Tôi sẽ gọi lại sau

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *