Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dọn dẹp

 

  1. 가사 도우미: người giúp việc trong nhà.
  2. 전업주부: người nội trợ.
  3. 대청소: tổng vệ sinh.
  4. 가사: công việc nhà.
  5. 가사 노동: làm việc nhà
  6. 살림을 하다: làm nội trợ
  7. 가사를 분단하다: phân công công việc nhà.
  8. 빨래를 하다: giặt giũ.
  9. 손빨래: giặt tay.
  10. 애벌빨래: giặt thô.
  11. 얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn.
  12. 빨랫비누/세제: xà phòng giặt.
  13. 널다: phơi.
  14. 털다: giũ.
  15. 개다: gấp lại.
  16. 다리미: bàn là.
  17. 다리다: ủi, là (quần áo).
  18. 빗자루: cái chổi.
  19. 먼지떨이: phất trần, chổi quét bụi.
  20. 걸레: cái giẻ.
  21. 분리 수거: phân loại rác thải.
  22. 쓸다: quét.
  23. 닦다: lau rửa, đánh bóng.
  24. 치우다: cất, thu dọn.
  25. 정리하다: sắp xếp.
  26. 청소기를 돌리다: dọn bằng máy hút bụi.
  27. 걸레질을 하다: lau chùi.



Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *