TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN

  1. 예약하다: Đặt trước
  2. 체크인: Check-in
  3. 체크아웃: Check -out
  4. 싱글룸: Phòng đơn
  5. 트윈룸: Phòng đôi
  6. 더블룸: Phòng 1 giường đôi
  7. 스위트룸: Phòng đa chức năng
  8. 흡연실: Phòng hút thuốc
  9. 금연실: Phòng cấm hút thuốc
  10. 모닝콜: Gọi báo thức
  11. 세탁 서비스: Dịch vụ giặt đồ
  12. 다림질: Ủi
  13. 드라이클리닝: Giặt khô
  14. 방 청소: Phòng dọn dẹp
  15. 식당 예약: Đặt trước nhà hàng
  16. 안마: Xoa bóp. mát xa
  17. 팁: Tiền tip
  18. 미니바: Minibar
  19. 예약번호: Số đặt phòng
  20. 방값: Tiền phòng
  21. 방 카드: Thẻ phòng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *