TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THÀNH PHỐ ĐÔ THỊ

Thêm Heading của bạn tại đây

  1. 인구: Dân số
  2. 위치: Vị trí
  3. 지역: Vùng, khu vực
  4. 최고: Cao nhất, tối đa
  5. 최대: Lớn nhất, tối đa
  6. 육지: Lục địa
  7. 섬: Đảo
  8. 도시: Đô thị
  9. 공업: Công nghiệp
  10. 농업: Nông nghiệp
  11. 경제 자유 구역: Khu vực kinh tế tự do
  12. 면적: Diện tích
  13. 물가: Vật giá
  14. 중심지: Khu trung tâm
  15. 수도: Thủ đô
  16. 시골: Nông thôn
  17. 상업: Thương nghiệp
  18. 관광업: Ngành du lịch
  19. 국제 무역항: Cảng thương mại quốc tế
  20. 상업 도시: Thành phố thương nghiệp
  21. 고층 건물: Nhà cao tầng
  22. 빌딩: Tòa nhà
  23. 전자 상가: Trung tâm thương mại điện tử
  24. 계획도시: Quy hoạch đô thị
  25. 관광도시: Thành phố du lịch
  26. 신도시: Đô thị mới
  27. 인구가 집중되다: Dân cư tập trung
  28. 인구 밀도가 높다: Mật độ dân số cao



Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *