- 막내 / 망내 /: Em út
- 한국말 / 한궁말 /: Tiếng Hàn Quốc
- 학년 /항년/ : Năm học
- 식물 /싱물/: Thực vật
- 음력 / 음녁/: Âm lịch
- 음료수 / 음뇨수 /: Nước uống
- 설날 /설랄 /: Tết
- 콧물 / 콘물 /: Nước mũi
- 생일날 /생일랄/: Ngày sinh nhật
- 스물네 / 스물레/: số 24
- 담요 /담뇨/: Cái chăn
- 종로 / 종노/: Đường
- 편의점 /펴니점/: Cửa hàng tiện lợi
- 꽃집 / 꼳찝 /: Cửa hàng hoa
- 업무 / 엄무/: Công việc, nghiệp vụ
- 집념 /짐념/: Sự quyết tâm
- 십만 / 심만/: Mười vạn
- 심리 / 심니 /: Tâm lý
- 곡류 / 공뉴/: Ngũ cốc
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]