- 도로표지: Biển báo
- 추월금지: Cấm vượt
- 일시정지: Tạm dừng
- 제한속도: Tốc độ giới hạn
- 주차금지: Cấm đỗ xe
- 진입금지: Cấm vào
- 일방통행: Đường 1 chiều
- 유턴금지:Cấm quay đầu
- 낙석도로: Đường đá lở
- 좌회전: Rẽ trái
- 우회전: Rẽ phải
- 직진: Đi thẳng
- 유턴: Quay đầu xe
- 턴금지: Cấm quay xe
- 공사중: Đường đang thi công
- 인도교: Cầu dành cho người đi bộ
- 위험: Nguy hiểm
- 입장: Lối vào
- 비상구: Lối thoát hiểm
- 출구: Lối ra
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]