TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ BIỂN BÁO GIAO THÔNG

  1. 도로표지: Biển báo
  2. 추월금지: Cấm vượt
  3. 일시정지: Tạm dừng
  4. 제한속도: Tốc độ giới hạn
  5. 주차금지: Cấm đỗ xe
  6. 진입금지: Cấm vào
  7. 일방통행: Đường 1 chiều
  8. 유턴금지:Cấm quay đầu
  9. 낙석도로: Đường đá lở
  10. 좌회전: Rẽ trái
  11. 우회전: Rẽ phải
  12. 직진: Đi thẳng
  13. 유턴: Quay đầu xe
  14. 턴금지: Cấm quay xe
  15. 공사중: Đường đang thi công
  16. 인도교: Cầu dành cho người đi bộ
  17. 위험: Nguy hiểm 
  18. 입장: Lối vào 
  19. 비상구: Lối thoát hiểm 
  20. 출구: Lối ra

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *