TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ THÔNG TIN XIN VIỆC

Tiếng Hàn Phương Anh gửi bạn bộ từ vựng Tiếng Hàn đầy đủ về Thông tin Xin Việc

1. 광고문 : bảng thông báo
2. 채용정보 : thông báo tuyển dụng
3.신입사원 : nhân viên mới
4.취업 : xin việc
5. 입사 : vào công ty
6.사무직 : công việc hành chính
7. 인턴사원 ( 수습사원 ) : nhân viên thử việc
8. 전문직: công việc chuyên môn
9.기능직 : công việc kĩ thuật
10.영업직: công việc kinh doanh
11. 경력 사원 : nhân viên lâu năm, nv có kinh nghiệm
12.정규 사원 : nhân viên chính thức
13.이력서 : lí lịch
14.지원서 : đơn xin việc, đơn xin
15.경력 증명서 : giấy chứng nhận kinh nghiệm
16.학력 : học lực
17.경력 : năng lực, kinh nghiệm
18.적성 : khả năng, năng khiếu , sở trường
19. 지원 동기 : động cơ xin việc
20 . 추천서 : giấy tiến cử
21. 성적 증명서 : bảng điểm , bảng thành tích
22. 종업 증명서 : bằng tốt nghiệp
23. 자기소개서 : bản giới thiệu bản thân
24. 적성에 맞다 : phù hợp với khả năng, phù hợp với sở trường
25.인터넷 접수 : nhận đơn qua mạng
26. 합격자 발표 : thông báo trúng tuyển
27. 지원서를 쓰다 : viết đơn xin việc
28.방문 접수 : nhận đơn trực tiếp
29. 제출 서류 : giấy tờ , hồ sơ cần nộp
30.서류 마감 : hết hạn hồ sơ
31. 우편 접수 : nhận qua đường bưu điện
32. 서류를 접수하다 : thu hồ sơ
33. 필기시험을 보다 : thi viết
34. 면접시험을 보다 : thi vấn đáp
 
Nguồn: Internet.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *