Từ vựng TOPIK

Chủ đề: Sự lo lắng

  1. 고민: Sự lo lắng
  2. 고민이 생기다: Có nỗi lo
  3. 고민을 해결하다: Giải quyết nỗi lo
  4. 갈등을 겪다: Trải qua mâu thuẫn
  5. 갈등을 생기다: Xảy ra mâu thuẫn
  6. 갈등을 해소하다: Giải quyết mâu thuẫn
  7. 갈등을 극복하다: Khắc phục mâu thuẫn
  8. 스트레스를 풀다: Giải toả stress
  9. 스트레스를 쌓다: Chồng chất căng thằng
  10. 취업 문제: Vấn đề xin việc
  11. 경제적 문제: Vấn đề kinh tế
  12. 가정 문제: Vấn đề gia đình
  13. 자신감을 잃다: Mất tự tin
  14. 초조하다: Hồi hộp
  15. 긴장되다: Căng thẳng
  16. 두렵다: Lo sợ
  17. 불안하다:Bất an
  18. 상담을 받다: Nhận sự tư vấn
  19. 조언을 구하다: Tìm lời khuyên
  20. 상담 센터: Trung tâm tư vấn
  21. 부담: Gánh nặng
  22. 부적응: Không thích ứng
  23. 심각하다: Nghiêm trọng
  24. 평범하다: Không có gì đặc biệt, bình thường
  25. 떨치다: Rũ bỏ, phủi tay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *