Từ vựng TOPIK 1

Chủ đề: Cuộc hẹn

  1. 약속하다:Hừa hẹn
  2. 약속을 지키다: Giữ lời hứa
  3. 약속을 취소하다: Huỷ hẹn
  4. 약속을 바꾸다: Thay đổi cuộc hẹn
  5. 기다리다: Chờ đợi
  6. 만나다: Gặp gỡ
  7. 헤어지다: Chia tay
  8. 연락하다: Liên lạc
  9. 미술관: Bảo tàng mỹ thuật
  10. 호텔: Khách sạn
  11. 쇼핑몰:Khu mua sắm
  12. 만남의 광장: Quảng trường gặp gỡ
  13. 안내 데스크: Bàn hướng dẫn
  14. 정류장: Trạm dừng xe bus
  15. 광장: Quảng trường
  16. 변경: Thay đổi
  17. 뷔페: Buffet
  18. 외출하다: Đi ra ngoài
  19. 유의 사항: Điều cần chú ý
  20. 잊다: Quên
  21. 정각: Giờ chính xác
  22. 늦다: Chậm, muộn
  23. 늦잠: Ngủ dậy muộn
  24. 문제기 있다: Có vấn đề
  25. 사정이 생기다: Có việc cá nhân, có sự tình

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *