Từ vựng về các phụ kiện đi kèm trong Tiếng Hàn

  • 신발: Giày dép
  • 숙녀화: Giày thiếu nữ
  • 손수건: Khăn tay
  • 망건: Vòng khăn xếp (vòng, khăn đội đầu)
  • 숄: Khăn choàng vai
  • 스카프: Khăn quàng cổ)
  • 손수건: Khăn mùi xoa, khăn tay
  • 벨트: Thắt lưng
  • 안경: Kính đeo mắt
  • 색안경 Kính màu
  • 스웨터: Cái khăn
  • 손가방: Túi xách tay
  • 손거울: Gương tay
  • 빗: Cái lược
  • 손목시계: Đồng hồ đeo tay
  • 갓: Mũ tre
  • 나비넥타이: Cái nơ bướm
  • 넥타이: Cái nơ, cái cà vạt

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *