Có trình độ Topik 5, 6
Nếu không đỗ Topik
98% học viên đỗ Topik
인터넷 쇼핑을 하다: mua sắm online 할일: chiết khấu, giảm giá 할인금액: tiền chiết khấu, [...]
( Đây là từ đồng âm khác nghĩa nên cần chú ý bối cảnh để [...]
놓다 : Đặt (đặt cái gì đó lên đâu) VD: 가: 책을 어디에 놓으면 좋을 [...]
전화: Điện thoại 집 전화: Điện thoại nhà 공중 전화: Điện thoại công cộng 휴대 [...]
1. “ Độ “ (Đơn vị nhiệt độ, nồng độ.) VD: 오늘 기온이 영 도라는데 [...]
Thêm Heading của bạn tại đây 인구: Dân số 위치: Vị trí 지역: Vùng, khu [...]
우체국: Bưu điện 편지: Thư 카트: Thiệp 봉투: Phong bì 저울: Cân 주소: Địa chỉ [...]
게시판: Bảng (thông báo) 도화지: Giấy vẽ 딱풀: Loại keo dán khô 복사물 (복사 종이): [...]
후추 /hô-chu/: tiêu. 설탕 /sol-thang/: đường. 참기름 /ch’am-ki-rưm/: bột ngọt. 말린고추 /mal-lim-kô-chu/: ớt khô. 양파 [...]
막내 / 망내 /: Em út 한국말 / 한궁말 /: Tiếng Hàn Quốc 학년 /항년/ [...]