TỪ VỰNG HÁN HÀN THÔNG DỤNG

 

  • 발: Phát

발각:Phát giác

발광: Phát quang

발달: Phát đạt

발동: Phát đông

발명: Phát minh

발산: Phát tán

발생: Phát sinh

발언: Phát ngôn

발음: Phát âm

발전: Phát triển

발휘: Phát huy

발표: Phát biểu

발행: Phát hành

발현: Phát hiện

  • 방: Phương, Phòng

방면: Phương diện

방법: Phương pháp

방식: Phương thức

방안: Phương án

방편: Phương tiện

방향: Phương hướng

방침: Phương châm

방책: Phương sách

방정: Phương trình

방비:Phòng bị

방수: Phòng thủ

방신: Phòng thân

방어: Phòng ngự

방옥: Phòng ốc

방공: Phòng không

  • 반: Phản

반공: Phản công

반대: Phản đối

반동: Phản động

반력: Phản lực

반박: Phản bác

반배: Phản bội

반사: Phản xạ

반역: Phản nghịch

반영: Phản ánh

반응: Phản ứng

반조: Phản chiếu

반항: Phản kháng

반혁명: Phản cách mạng

  • 법: Pháp

법권: Pháp quyền

법규: Pháp quy

법령: Pháp lệnh

법률: Pháp luật

법리: Pháp lý

법사: Pháp sư

법의: Pháp y

법장: Pháp trường

법제: Pháp chế

법술: Pháp thuật




Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *